Nếu một ngày đẹp trời bạn được chu du đến những vùng đất mới và thưởng thức 1 ly cà phê ngon tại nơi đó, bạn có thắc mắc là Cà phê tại đây người dân bản xứ họ gọi như thế nào không? “ Cà phê “, “ café “, hay “ kafffe “…
Phần này chúng tôi muốn đề cập tới một góc độ khá thú vị của loại thức uống quen thuộc mang tên Cà phê, đó chính là tên gọi Cà phê trong những ngôn ngữ phổ biến trên thế giới.
Chinese: 咖啡 (Kāfēi) ( Trung Quốc )
Malay: Kopi ( Mã Lai )
French: Café ( Pháp )
Turkey : kahveh ( Thổ Nhĩ Kỳ )
Japanese: コーヒー (Kōhī) ( Nhật Bản )
Korean: 커피 (Keopi) ( Hàn Quốc )
Arab: (قهوة) ( Ả Rập )
Russian: Кофе (Kofe) ( Nga )
Spanish: Café ( Tây Ban Nha )
Afrikaans: Koffie ( Nam Phi )
Dutch: Koffie ( Hà Lan )
Finnish: Kahvi ( Phần Lan )
Greek: Καφές (Kafés) ( Hy Lạp )
Hindi: कॉफ़ी (Kofee) ( Ấn Độ )
Icelandic: Kaffi ( Iceland )
Romanian: Cafea ( Romani )
Swedish: Kaffe ( Thụy Điển )
1. German ( tiếng Đức )
Trong tiếng Đức từ " Cà phê " sẽ được gọi là " Kaffee ". Và bạn có thể nói một cách đơn giản “ Einen Kaffee, bitte ” có nghĩa là “ vui lòng cho tôi một ly cà phê ”. Cụ thể hơn, bạn có thể nói “ Schwarzkaffee / Americano ” (cà phê đen kiểu Mỹ) hoặc “ Milchkaffee ” (cà phê sữa nóng). Sau đó bạn có thể nghe thấy nhân viên pha chế nói " Sonst noch etwas? " (còn gì nữa không?), bạn chỉ cần trả lời bằng "Nein, danke" (không, cảm ơn).
2. French ( tiếng Pháp )
Mặc dù “un café” có nghĩa là cà phê trong tiếng Pháp, hãy chuẩn bị để có được một tách cà phê espresso thay vì một tách cà phê. “Une noisette” là tên tiếng Pháp của một tách cà phê espresso với một chút sữa nóng. “Un allongé” là một sự lựa chọn tốt nếu bạn đang tìm kiếm thứ gì đó tương tự như cà phê lọc. Loại này vẫn mạnh hơn hầu hết các loại cà phê khác, nhưng gần như không mạnh bằng Espresso. Để tạo thành một câu, bạn có thể nói, “Bonjour. Je voudrais un café, s'il vous plaît. "Thông thường khi nói" bonjour "với bất kỳ ai trong lần đầu tiên bạn gặp họ, bạn đừng quên từ đó để tỏ ra lịch sự. Nếu bạn muốn uống cà phê, bạn chỉ cần gọi nhân viên và nói "Cafe à emporter." Người Pháp sẽ không bao giờ bắt lỗi bạn vì lịch sự quá mức, vì vậy ở cuối đơn đặt hàng của bạn hãy thêm “merci” (cảm ơn).
3. Spanish ( tiếng Tây Ban Nha )
Nếu bạn đang muốn gọi một tách espresso, bạn sẽ cần câu “Café Solo”. Nếu bạn muốn có một lượng caffeine gấp đôi, hãy yêu cầu một ly “Café Doble”. Món Café được khách du lịch yêu thích nhất có lẽ là “Café Americano” (Americano). Giống như tất cả các loại Americano khác, về cơ bản, một ly Café Americano có thêm nước nóng vào tách espresso để tạo ra một ly cà phê yếu hơn. “Cortado” là cà phê Espresso với một chút sữa trong khi “Café con leche” là một nửa cà phê Espresso và một nửa sữa.
4. Italian ( tiếng Ý )
Khi ở Ý, "un caffe" được ngụ ý có nghĩa là cà phê Espresso. Vì vậy, vào buổi sáng, bạn có thể nói, "buongiorno, un caffè." Sau đó nhân viên pha chế có thể hỏi bạn, "lo vuole macchiato?" (bạn có muốn thêm macchiato không? ), nghĩa là với một giọt sữa lạnh. Bạn có thể yêu cầu "macchiato caldo" nếu bạn muốn sữa được hấp. Nếu cà phê Espresso quá mạnh, bạn cũng có thể yêu cầu loại “caffè lungo” (dài), loại này sẽ yếu hơn vì nó được pha bằng nhiều nước nóng hơn. Một loại cà phê được yêu thích phổ biến khác là “Cappuccino”, một tách cà phê Espresso với bọt sữa - bạn cũng có thể nghe nó được gọi là “Cappuccio”.
5. Portuguese ( tiếng Bồ Đào Nha )
“Um café” là cà phê espresso và đó là thứ bạn sẽ nhận được nếu yêu cầu một ly cà phê. Nếu bạn muốn gọi thứ gì đó ít mạnh hơn và ít sữa hơn, hãy chọn “Uma meia de leite.” Đây là một nửa cà phê sữa và một nửa cà phê và nó tương tự như một ly cà phê trắng hoặc một ly cà phê. Bạn có thể chọn làm cho nó mạnh hơn bằng cách yêu cầu "uma meia de leite escura." Nếu bạn ít mạo hiểm hơn một chút, hãy yêu cầu “um abatanado com um pouco de leite” (cà phê đen với một chút sữa).
6. Chinese ( tiếng Trung Quốc )
Điều đầu tiên cần làm khi bạn nhìn thấy menu bằng tiếng Trung là đừng cảm thấy lo lắng! Đây là một số bản dịch cho các loại cà phê yêu thích của bạn:
浓缩 咖啡 - nóng suō kā fēi (Espresso)
美式 咖啡 - měi shì kā fēi (Americano)
拿 铁 - ná tiě (Latte)
卡布奇诺 - kǎ bù jī nuò (Cappuccino)
Nếu bạn muốn phiên bản có đá của bất kỳ loại nào ở trên, chỉ cần thêm từ 冰 (bīng) vào trước ly cà phê. Ví dụ: 冰 拿 铁 (bīng ná tiě) có nghĩa là Latte đá. Các từ quan trọng khác bao gồm 牛奶 - niú nǎi (sữa), 豆浆 - dòu jiāng (sữa đậu nành) và 糖 - táng (đường). Bắt đầu bằng lời chào sau đó là món bạn muốn gọi: 你好! 我 想要 一个 美式 咖啡 加 豆浆 - Nǐ hǎo! Wǒ xiǎng yào yīgè měishì kāfēi jīa dòu jiāng (Xin chào! Tôi muốn một ly Americano với sữa đậu nành, làm ơn).
7. Japanese ( tiếng Nhật )
Cà phê thông thường hoặc cà phê đen không có sữa hoặc đường là ブ ラ ッ ク コ ー ヒ ー phát âm là burakku kouhii hay gọi tắt là burakku. Một shot Espresso đơn là エ ス プ レ ッ ソ (esupuresso) hoặc ダ ブ ル (daburu) nếu là một shot kép. Một điều cần lưu ý là một số quán cà phê kiểu cũ hoặc 喫茶 店 (kissaten) sẽ không cung cấp cà phê Espresso vì chúng là một xu hướng tương đối mới ở Nhật Bản— hương vị đậm đặc và đậm đặc không nhất thiết phải phù hợp với khẩu vị của người Nhật. Latte trong tiếng Nhật là ラ テ (suất) và cappuccino là カ プ チ ー ノ (Kapuchīno). Cà phê đá hay ア イ ス コ ー ヒ ー (aisu kouhii) rất phổ biến vào mùa hè và cũng khá phổ biến để tìm thấy nó trong mùa đông. Các từ quan trọng khác là ミ ル ク (miruku) nghĩa là sữa, và 砂糖 (さ と う) nghĩa là đường. Sau khi nói điều này, chỉ cần thêm お ね が い し ま す (onegai shimasu) có nghĩa là “làm ơn” hoặc “tôi có thể có”.
8. Russian ( tiếng Nga )
Mặc dù thực tế là người Nga chủ yếu là những người uống trà, văn hóa cà phê của họ đã phát triển rất nhiều theo thời gian. Tên của các loại cà phê phổ biến nhất trong tiếng Nga là:
Эспрессо (Espresso)
Американо (Americano)
Латте (Latte)
Капучино (Cappuccino)
Nếu bạn muốn chỉ định kích cỡ của cà phê bạn muốn, bạn có thể chọn Маленький (nhỏ), Средний (vừa), Большой (lớn). Một từ quan trọng khi đặt hàng cà phê ở Nga là đường ー сахар. Khoảng 83% cà phê được tiêu thụ ở Nga được làm từ đường. * Đặt từ vựng này vào một câu bạn có thể nói Мне, пожалуйста, американо без сахара (Tôi muốn Americano không có đường).